--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghịch thần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghịch thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghịch thần
+
(từ cũ) Rebellious subject
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghịch thần"
Những từ có chứa
"nghịch thần"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
feel
mooncalf
card
powwow
tender
win
won
have
has
more...
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
nghịch thần
:
(từ cũ) Rebellious subject
+
mumpish
:
hờn dỗi, phụng phịu
+
full
:
đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứato be full to the brim (to overflowing) đầy tràn, đầy ắpmy heart is too full for words lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lờito be full of hopes chứa chan hy vọngto give full details cho đầy đủ chi tiếtto be full on some point trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nàoa full orchestra dàn nhạc đầy đủ nhạc khíto be full of years and honours (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
+
crystal ball
:
quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)
+
áp tới
:
to dash forward